Call us: 0984085899
Call us: 0984085899
Kích thước thùng xe tải Hyundai là yếu tố quan trọng để quyết định đến năng suất và hiệu quả công việc của doanh nghiệp cũng như hộ kinh doanh cá thể. Bài viết tổng hợp kích thước thùng xe tải Hyundai mới từ 1.5 tấn đến 19 tấn sẽ là thông tin bổ ích cho những ai đang có dự định mua xe tải Hyundai mới hiện nay.
Tên xe | Tải trọng | Kích thước thùng (mm) |
---|---|---|
Hyundai H150 | 1.5 tấn | 3.150 x 1.630 x 1.800 |
Hyundai N250 | 2.5 tấn | 3.550 x 1.780 x 1.630 |
Hyundai N250SL | 2.5 tấn | 4.500 x 1.780 x 1630 |
Hyundai N500 | 2.7 tấn | 4.350 x 1.850 x 1.880 |
Hyundai N650L | 3.5 tấn | 4.450 x 1.920 x 1.920 |
Hyundai W750 | 3.5 tấn | 4.500 x 2.050 x 1.840 |
Hyundai W750L | 3.5 tấn | 5.000 x 2.050 x 1.840 |
Hyundai W11S | 7 tấn | 4.900 x 2.120 x 2.020 |
Hyundai W11SL | 7 tấn | 5.700 x 2.120 x 2.020 |
Hyundai W11XL | 7 tấn | 6.300 x 2.120 x 2020 |
Hyundai HD260 | 15 tấn | 7.200 x 2.250 x 2.290 |
Hyundai HD320 | 19 tấn | 9.700 x 2.250 x 2.280 |
📌 Lưu ý: Kích thước thùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi tiết có thể thay đổi tùy vào kiểu thùng hàng như : Thùng Lửng, Thùng Đông Lanh, Thùng Bạt, Thùng Kín...hoặc thùng chuyên dụng khác.
Loại thùng xe | Đặc điểm & Ứng dụng |
---|---|
Thùng lửng | Không có mui, phù hợp chở hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết như vật liệu xây dựng. |
Thùng kín | Được bao bọc hoàn toàn, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài. |
Thùng mui bạt | Có khung và bạt che, linh hoạt trong việc bốc xếp và bảo vệ hàng hóa. |
Thùng đông lạnh | Trang bị hệ thống làm lạnh, dùng để vận chuyển thực phẩm tươi sống hoặc hàng hóa cần bảo quản lạnh. |
✅ Tham khảo thêm về dịch vụ đóng thùng tại đây : https://hyundaiviethan.vn/dich-vu-dong-thung-xe-tai/
Loại xe tải | Chiều dài tối đa (mm) | Chiều rộng tối đa (mm) | Chiều cao tối đa (mm) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Xe tải dưới 1 tấn | 3.500 | 1.500 | 1.500 | Áp dụng cho xe tải nhỏ, thường dùng trong thành phố |
Xe tải 1 - 2.5 tấn | 4.500 | 1.800 | 2.000 | Xe tải nhẹ, hoạt động linh hoạt trong đô thị và nông thôn |
Xe tải 2.5 - 5 tấn | 6.000 | 2.100 | 2.200 | Xe tải trung, phục vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh |
Xe tải 5 - 10 tấn | 9.000 | 2.350 | 2.500 | Xe tải lớn, chuyên chở hàng hóa nặng |
Xe tải 10 - 15 tấn | 9.500 - 11.000 | 2.350 - 2.500 | 2.600 - 2.800 | Xe tải hạng nặng, phục vụ công nghiệp |
Xe tải trên 15 tấn | 12.000 - 13.000 | 2.500 | 3.000 | Xe tải siêu trọng, thường đi quốc lộ, cao tốc |
Nghe thì đơn giản, nhưng biết rồi, khổ lắm, nói mãi: việc nắm rõ kích thước thùng xe tải khi chọn mua là điều cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và túi tiền của bạn.
Bạn kinh doanh hàng rau củ, đồ ăn tươi sống? Hẳn nhiên bạn sẽ cần xe tải đông lạnh. Còn nếu là nội thất hay máy móc, thì một chiếc xe có thùng rộng rãi sẽ giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn, không lo xước xát.
➡️ Nói vui vậy thôi, nhưng chọn xe “đúng người đúng thời điểm” thì mới vận chuyển êm, làm ăn trơn tru.
Xe lớn giá lớn, xe nhỏ thì rẻ – nhưng cái gì cũng có cái giá của nó. Nếu mua xe quá nhỏ, bạn sẽ gặp cảnh "chở không xuể", phải chạy nhiều chuyến, vừa tốn xăng vừa mệt người.
Ngược lại, xe quá lớn mà hàng lại ít thì... “tiền xăng thấy mà sợ”, chưa kể khấu hao cao.
➡️ Hiểu kích thước để mua xe đúng nhu cầu = tiết kiệm tiền bạc dài lâu.
Thùng xe vừa vặn, hàng hóa đầy chuyến – không cần chạy lòng vòng nhiều lần. Mỗi chuyến đi đều mang lại hiệu quả cao, vận hành hợp lý giúp bạn tối ưu thời gian và giảm chi phí đáng kể.
Nếu bạn nghĩ mấy con xe 10 tấn là to nhất thì... xin mời làm quen với Komatsu HD785 – một “ông khổng lồ” đúng nghĩa!
📏 Kích thước: 9.355 x 5.395 x 4.400 mm
⚖️ Tải trọng: từ 70 - 150 tấn
Đây là loại xe tải siêu trọng, dùng trong các công trình khai thác khoáng sản lớn. Với chiều cao tương đương một tòa nhà 2 tầng, nhìn tận mắt là phải thốt lên: “to thật đấy!”
Nhiều người nghĩ đo chiều cao thùng xe là việc của kỹ thuật, nhưng thật ra bạn hoàn toàn có thể tự làm:
Với xe thùng kín: Đo từ sàn xe đến điểm cao nhất của nóc thùng.
Với xe thùng lửng hoặc mui bạt: Đo từ sàn xe lên đến mép trên của thành thùng.
📏 Chỉ cần một cây thước đo đơn giản là bạn có thể kiểm tra và chọn xe chính xác cho nhu cầu.
Theo quy định pháp luật, mỗi xe tải chỉ được chở tối đa trong mức cho phép:
Xe trên 5 tấn: Không được vượt quá 5% tải trọng cho phép.
Xe dưới 5 tấn: Có thể “nới nhẹ” đến 10% tải trọng cho phép.
🚨 Nếu xe vi phạm, tài xế không chỉ bị xử phạt hành chính, mà còn có thể bị tước giấy phép lái xe.
➡️ Vì thế, “chở đúng – sống khỏe”, đừng ham chở nhiều mà phải trả giá nặng.