Call us: 0962051156
Call us: 0962051156
Hyundai Việt Hàn trân trọng gửi tới bảng giá phụ tùng xe tải Hyundai cơ bản và thông dụng thường phải sử dụng thay thế trong quá trình sử dụng lâu dài.
Báo giá trên là phụ tùng xe tải Thành Công bao gồm các sản phẩm mẫu mới trên thị trường hiện nay như : Hyundai H150, Hyundai N250 & N250SL, Hyundai Mighty 75S, Hyundai EX8 GTL & EX8L, Hyundai 110SP, 110SL & 110XL, Hyundai Solati...
Nhiều khách hàng lo lắng với những chiếc xe thế hệ cũ từ những năm 2017 trở về trước như : Hyundai HD65, Hyundai HD72, Hyundai H100 thì mua phụ tùng ở đâu ?.
Để giải quyết những khó khăn trên. Hyundai Việt Hàn vẫn đang là đơn vị uy tín cung cấp phụ tùng xe tải Hyundai 1 tấn, 2.5 tấn, 3.5 tấn cho các xưởng sửa chữa, khách hàng ở mọi miền tổ quốc. Và dưới đây là mã phụ tùng xe tải thế hệ cũ đang có tại địa chỉ chúng tôi.
MÃ PT | TÊN PHỤ TÙNG TIẾNG VIỆT | ĐVT | |
A. PHẨN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6AC) | |||
1751218000 | GASKET(18) | Ron Xilanh (Ron Nước) | Cái |
2102083020 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2113183012 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113883000 | PACKING-RUBBER | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2113983001 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2119383002 | O-RING | Gioăng Nước Xy Lanh Động Cơ D6AC | Cái |
2172972001 | SEAL-OIL FR | Phớt Đầu Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2173072000 | SEAL-OIL PLATE | Phớt Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2181381402 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR | Cao Su Chân Máy Sau (AC,CA) | Cái |
2210083401 | HEAD ASSY-CYLINDER | Nắp Qui Lát | Cái |
2231183802 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy Ac Động Cơ D6AC | Cái |
2231184001 | GASKET-CYLINDER HEAD | Gioăng Mặt Máy CA | Cái |
2306083400 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2310083001 | CRANKSHAFT ASSY | Cốt Máy (Trục Khuỷu) | Cái |
2320083801 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà | Cái |
2341183481 | PISTON | Piton | Cái |
2341283000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2510083012 | PUMP ASSY-COOLANT | Bơm Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2521283000 | BELT V-COOLANT PUMP & GENERATOR | Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6AC | Cái |
2523984410 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2526483400 | FAN-COOLING | Quạt Làm Mát Động Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
2573074700 | SHROUD-FAN | Viên Bao Quạt Két Nước Động Cơ D6AC | Cái |
2573475010 | SEAL-SHROUD | Gioăng Két Nước Làm Mát Động Cơ D6AC | Cái |
2610083000 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ (AC/CA) | Cái |
2632583910 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2641083402 | COOLER ASSY-OIL | Két Làm Mát Nhớt Động Cơ D6AC | Cái |
2820083401 | TURBOCHARGER | Tăng Áp Động Cơ D6AC | Cái |
2911272001 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ Động Cơ D6AC | Cái |
3141083400 | PIPE-INJECTION NO1 | Ống Dầu Cao Áp Số 1 Động Cơ D6AC | Cái |
3142083400 | PIPE-INJECTION NO2 | Ống Dầu Cao Áp Số 2 Động Cơ D6AC | Cái |
3143083400 | PIPE-INJECTION NO3 | Ống Dầu Cao Áp Số 3 Động Cơ D6AC | Cái |
3144083400 | PIPE-INJECTION NO4 | Ống Dầu Cao Áp Số 4 Động Cơ D6AC | Cái |
3145083400 | PIPE-INJECTION NO5 | Ống Dầu Cao Áp Số 5 Động Cơ D6AC | Cái |
3146083400 | PIPE-INJECTION NO6 | Ống Dầu Cao Áp Số 6 Động Cơ D6AC | Cái |
3194572001 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380083401 | NOZZLE & HOLDER ASSY-INJECTION | Béc Phun (Kim Phun) | Cái |
3819584300 | HOSE-RUBBER | HOSE-RUBBER | Cái |
3822184300 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3822384000 | PIPE-WATER OUTLET | Ống Nước (Sắt) Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3827184300 | CONNECTOR | Đầu Nối Ống Làm Mát Máy Nén Khí | Cái |
3830083813 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
4336074700 | RING ASSY-2ND & 3RD SYNCHRONIZ | Bánh Răng Vàng Số 2 & 3 Động Cơ D6AC | Cái |
5300075720 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
5526374001 | SADDLE ASSY-LWR | Bạc Balance * | Cái |
2091083A00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
218118A802 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (AC,CA) | Cái |
218138A800 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Chân Máy, Trước Xe HD170 Trở Lên | Cái |
253007D050 | RADIATOR ASSY | Kết Nước Giải Nhiệt | Cái |
2780083801 | COOLER ASSY-INTER | Két Gió Động Cơ D6AC | Cái |
281307M000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
281307C000 | ELEMENT-AIR CLEANER | Lọc Gió | Cái |
2820083400 | TURBOCHARGER | Bộ Tăng Áp | Cái |
311107C000 | TANK ASSY-FUEL | Bình Nhiên Liệu Xe HD320 | Cái |
327407B520 | CABLE-ENGINE CONTROL A | Dây Ga Động Cơ D6AC | Cái |
3830084001 | COMPRESSOR ASSY-AIR | Máy Nén Khí | Cái |
411008A205 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn * | Cái |
412007M201 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép Động Cơ D6AC | Cái |
416007D001 | CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER | Xy Lanh Chính Ly Hợp Động Cơ D6AC | Cái |
417108D000 | PISTON COMPLETE | Bộ Pít Tông Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
4723377002 | CARTRIDGE ASSY | Lọc Nhớt Hộp Số | Cái |
472347D101 | COOLER ASSY-T/M OIL | Bộ Làm Mát Nhớt Bên Ngoài (Bộ Tảng Nhiệt Nhớt) |
Cái |
491007C720 | SHAFT ASSY-REAR PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ * | Cái |
517527E100 | HUB-FR WHEEL | May Ơ (Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Trước * | Cái |
517617H000 | DRUM-FR BRAKE | Tâm Bua Trước (AC/CA) | Cái |
521007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE | Vỏ Cầu Sau | Cái |
52611P12010 | SHAFT-RR AXLE RH | Láp Ngang Cầu Sau * | Cái |
526127F000 | SHAFT-REAR AXLE,LH | Láp Cầu Sau Trái (AC/CA) | Cái |
527527F300 | HUB-RR WHEEL | May Ơ ( Cốt Tâm Bua) Bạc Đạn Sau * | Cái |
527617C000 | DRUM ASSY-RR BRAKE | Tâm Bua Cầu Sau (AC/CA) | Cái |
543006B701 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR | Phuộc Trước | Cái |
543007C110 | SHOCK ABSORBER ASSY-FR 2nd | Phuộc Trước | Cái |
571007M500 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái | Cái |
571008A150 | PUMP ASSY-POWER STEERING OIL | Bơm Trợ Lực Lái Xe HD170 Trở Lên | Cái |
576007D000 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Pót Lái Động Cơ D6AC | Cái |
591107C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591107D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE LH | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307C500 | CHAMBER ASSY-BRAKE | Bầu Thắng Trước Trái (Búp Sen) | Cái |
591307D100 | CHAMBER ASSY-BRAKE RH | Bầu Thắng Trước Phải (Búp Sen) | Cái |
591327D100 | NPC ASSY | Bup Sen Thắng Sau (AC/CA) | Bộ |
591407D000 | CHAMBER ASSY-SPRING | Bầu Búp Sen Thắng | Cái |
861117A000 | GLASS-W/SHLD(CLEAR) | Kính Chắn Gió Xe HD170 Trở Lên | Cái |
981307A100 | ARM ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH | Tay Đòn Gạt Kính, Trái Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981407A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,CTR | Lưỡi Gạt Kính, Giữa Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên) | Cái |
981507A101 | ARM ASSY-W/SHLD WPR,RH | Lưỡi Gạt Kính, Phải Xe HD170 Trở Lên | Cái |
983107C000 | RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER | Bình Nước Rửa Kính Động Cơ D6AC Xe HD170 Trở Lên | Cái |
K0BS311SC0 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
M934083800 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Lốc Máy (Có Xylanh) | Bộ |
QD43383T00070 | RING-SYNCHRONIZER | Vòng Đồng Tốc Động Cơ D6AC | Cái |
4142075720A | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bite D6AC | Cái |
2411083000 | CAMSHAFT | Trục Cam D6AC | Cái |
3310083F00 | PUMP ASSY-FUEL INJECTION | Bơm Cao Áp Máy D6AC | Cái |
2351883400 | BUSHING-CON ROD | Bạc Đầu Nhỏ Tay Dên | Cái |
QD41700T00561 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
531007F050 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành Cẩu Giữa | Cái |
522007H000 | HOUSING ASSY-RR AXLE FRT | Vỏ Cầu Giữa | Cái |
286507E401 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |
2210083402 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
41700T00571 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
3192066200 | SEPARATOR ASSY | Lọc Tách Nước | Cái |
2222472001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Git | Cái |
253607E001 | TANK ASSY-RESERVOIR | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 | Cái |
253617E000 | TANK | Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD700 Không Nắp | Cái |
253607C001 | TANK ASSY-SURGE | Bình Nước Phụ Sau Cabin HD700 | Cái |
253907D001 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
5183091021 | SEAL-OIL,FRONT HUB | Phớt Dầu Moay Ơ Cầu Trước | Cái |
528207F000 | SEAL-OIL,OTR | Phớt Dầu Cầu Bên Ngoài Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
5281074000 | SEAL-OIL,INR | Phớt Dầu Cầu Bên Trong Moay Ơ Sau, Trước | Cái |
595518C510 | AIR DRYER | Bộ Sấy Khí | Cái |
543007E050 | SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT | Giảm Sóc Cầu Trước | Cái |
B. PHẦN MÁY - GẦM (ĐỘNG CƠ D6CA) | |||
2102084700 | BEARING SET-CRANK SHAFT | Miễng Cốt Máy | Bộ |
2110184001 | BLOCK ASSY-CYLINDER | Bộ Blóc Máy (Chỉ Có Xylanh) | Bộ |
2222484001 | SEAL-VALVE STEM | Phớt Ghít Động Cơ D6CA Xe HD320, HD1000 | Cái |
2306084800 | BEARING SET-CONNECTING ROD | Miễng Tay Biên (Tay Dên) | Bộ |
2320084700 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Đà (Trớn) | Cái |
2341184002 | PISTON | Piton | Cái |
2341284000 | PIN-PISTON | Ắc Piton | Cái |
2343084000 | RING SET-PISTON | Bộ Bạc Séc-Măng | Bộ |
2351084490 | ROD ASSY-CONNECTING | Tay Biên (Dên) | Cái |
2510084000 | PUMP ASSY-COOLENT | Bơm Nước | Cái |
2523984425 | CLUTCH-COOLING FAN | Bộ Ly Hợp Cánh Quạt | Cái |
2632584700 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
3180084000 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3180084000-1 | PUMP ASSY-FUEL | Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu | Cái |
3194584000 | ELEMENT-FUEL FILTER | Lọc Nhiên Liệu | Cái |
3380084830 | INJECTOR ASSY-FUEL | Kim Phun Nhiên Liệu | Cái |
3381272000 | GASKET-NOZZLE | Đệm Kim Phun | Cái |
3381372000 | SEAL-DUST | Ron Kim Phun | Cái |
3382083401 | NOZZLE ASSY-FUEL INJECTION | Vòi Kim Phun (AC) | Cái |
091807D003 | BOX ASSY-TOOL | Thùng Đồ Nghề | Cái |
2091084B00 | GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL | Roăn Máy Đồng Bộ | Bộ |
253007D201 | RADIATOR ASSY | Két Nước Giải Nhiệt | Cái |
2632584001 | ELEMENT-SET KIT | Lọc Nhớt | Cái |
2634584001 | ELEMENT KIT-BYPASS | Lọc Nhớt | Cái |
3118069022 | CAP ASSY-FUEL FILLER | Nắp Thùng Nhiên Liệu | Cái |
411007F115 | DISC ASSY-CLUTCH | Bố Côn | Cái |
411007F215 | DISC ASSY-CLUTCH | Đĩa Ly Hợp (Lá Bố) Xe HD1000 | Cái |
494007F300 | SHAFT ASSY-TANDEM PROPELLER | Láp Dọc Đồng Bộ | Cái |
530007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Bộ Visai Sau (Luôn Bánh Răng, Cùi Dĩa)* | Bộ |
2411084800 | CAMSHAFT | Trục Cam | Cái |
2820084401 | TURBOCHARGER | Turbo D6CA | Cái |
576007C100 | GEAR ASSY-POWER STEERING | Bót Lái D6CA, HD320 | Cái |
531007F130 | CARRIER ASSY-DIFFERENTIAL | Cụm Vi Sai Tổng Thành | Cái |
2310084010 | CRANKSHAFT ASSY | Trục Cơ D6CA | Cái |
412007M101 | COVER ASSY-CLUTCH | Mâm Ép | Cái |
414207M000 | BEARING-CLUTCH RELEASE | Bi Tê | Cái |
QZ1316304169 | SLEEVE-SLIDING | Vòng Đồng Tốc | Cái |
286687C700 | SHIELD-MUFFLER HEAT,FRT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm, Trên | Cái |
286667C000 | SHIELD-MUFFLER HEAT | Vỏ Bảo Vệ Hông Bầu Giảm Âm | Cái |
2210084003 | HEAD ASSY-CYLINDER | Mặt Máy | Cái |
2610085800 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
417007F510 | BOOSTER ASSY-CLUTCH | Trợ Lực Ly Hợp | Cái |
218117C100 | INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR | Cao Su Chân Máy Trước (CA41, CB) | Cái |
253907D200 | SHROUD-RADIATOR | Viền Két Nước | Cái |
2610084001 | PUMP ASSY-OIL | Bơm Nhớt Động Cơ | Cái |
5111075500 | BEAM-FRONT AXLE | Cầu Trước (Dí Trước) | Cái |
QZ1297304484 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số 1 | Cái |
QZ1316304168 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng Số | Cái |
QZ1316233029 | BODY-CLUTCH | Bánh Răng Vàng | Cái |
2113184021 | LINER-CYLINDER | Xy Lanh | Cái |
QZ1316304170 | RING-SYNCHRONIZER | Bánh Răng Vàng | Cái |
2911284010 | SEAL-OIL | Phớt Đuôi Trục Cơ | Cái |
286507C001 | MUFFLER ASSY | Bầu Giảm Âm | Cái |
Trên đây các các mã phụ tùng xe tải nặng Hyundai của các thế hệ như : Hyundai HD120, Hyundai HD170, Hyundai HD250, Hyundai HD320...Quý vị hoàn toàn có thể đặt theo mã hiệu phụ tùng xe 5 tấn, 7 tấn, 15 tấn, 19 tấn trên.
Phụ tùng chính hãng là những bộ phận có giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng và thường được sản xuất bởi các đối tác hoặc xưởng lắp ráp ô tô chính thức của Hyundai. Những phụ tùng này không chỉ dễ dàng tháo lắp mà còn tương thích hoàn hảo với các chi tiết khác trên xe, tạo thành một khối hoàn chỉnh.
Phụ tùng chính hãng của Hyundai thường được nhập khẩu từ Hàn Quốc theo lô linh kiện, với đầy đủ giấy tờ thông quan và địa chỉ cung cấp cụ thể. Nhiều khách hàng nhầm tưởng rằng chỉ có thể mua phụ tùng chính hãng tại các cửa hàng của hãng xe. Tuy nhiên, thực tế là có nhiều đơn vị khác được ủy quyền nhập khẩu phụ tùng ô tô tải Hyundai, như đại lý xe tải Hyundai Việt Hàn.
Không phải ai cũng có khả năng phân biệt phụ tùng thật và giả. Những phụ tùng "nhái" thường được bán với giá thấp hơn nhiều so với phụ tùng chính hãng, dẫn đến việc nhiều người mua nhầm. Sử dụng phụ tùng giả không chỉ giảm tuổi thọ của xe mà còn có thể gây hỏng hóc các bộ phận khác. Hiện nay, nhiều cơ sở sửa xe, đặc biệt ở các khu vực vùng xa, lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng để bán các phụ tùng kém chất lượng từ Trung Quốc. Điều này có thể gây hậu quả tiêu cực cho người sử dụng.
Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp phụ tùng xe tải Hyundai uy tín và chất lượng hàng đầu Miền Bắc. Chúng tôi cung cấp các loại phụ tùng xe tải Hyundai từ 1 tấn đến 19 tấn và xe đầu kéo Hyundai. Tất cả các phụ tùng đều được nhập khẩu chính hãng từ nhà sản xuất.
Để xây dựng sự uy tín với khách hàng, chúng tôi không cung cấp phụ tùng xe tải Hyundai nhập từ Trung Quốc. Tất cả phụ tùng chính hãng của chúng tôi đều được nhập khẩu từ Hàn Quốc, với tem mác đầy đủ. Nếu khách hàng có yêu cầu, chúng tôi sẵn lòng cung cấp tài liệu liên quan đến nguồn gốc và ngày nhập khẩu của các phụ tùng này.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ chăm sóc tận tâm, và xây dựng mối quan hệ bền vững. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và mua các phụ tùng xe tải Hyundai chính hãng.
Có thể bạn có thể quan tâm : Báo giá xe tải Hyundai mới