Call us: 0962051156
Call us: 0962051156
Model |
Trọng lượng hàng hóa (kg) |
Mức tiêu thụ (Tham khảo) |
---|---|---|
1,500 |
7 lít/100km |
|
Hyundai N250 - Hyundai Mighty N250SL |
2,500 |
9 lít/100km |
3,500 |
11 lít/100km |
|
Hyundai 110SP, Hyundai 110SL, Hyundai 110XL |
6,500 - 7,000 |
14 lít/100km |
Hyundai EX8L, Hyundai EX8 GTS2, Hyundai EX8 GTL |
7,000 - 8,000 |
12 lít/100km |
Hyundai 3 chân HD240 – HD270 3 chân Ben |
15,000 |
18 - 22 lít/100km |
19,000,000 |
32-36 lít/100km |
|
30,000,000 |
35-40 lít/100km |
|
4,000,000 |
8-10 lít/100km |
|
Xe Khách 45 chỗ Hyundai Univese + EXITO |
16,000 |
23-25 lít/100km |
Quý vị lưu ý: Định mức tiêu thụ nhiên liệu của các dòng xe Hyundai trên đều được tham khảo từ sản phẩm mới 100% trong điều kiện lý tưởng. Thực tế có thể thay đổi tùy vào đời xe, lái xe hoặc cung đường hoạt động của xe.
Model |
Trọng lượng hàng hóa (kg) |
Mức tiêu thụ (Tham khảo) |
---|---|---|
QKR77FE4 |
1,400 |
7,5 lit – 8,8 lit/100km |
QKR77HE4 |
1,900 |
8,5 lít – 9 lít/100km |
NLR55E |
1,400 |
6l – 7,2l/100km |
NMR85HE4 |
2,000 |
8 lit ~ 9,2 lit /100km |
NPR85KE4 |
3,500 – 3,900 |
9.5 lít – 11 lít/100km |
NQR75LE4 – NQR75ME4 |
5,000 |
12 lit – 13,8 lit /100km |
FRR90NE4 |
6,000 |
15 lit – 16,5 lit /100km |
FVR34LE4 – FVR34QE4 – FVR34SE4 |
9,000 |
17 lít – 19 lit /100km |
FVM34WE4 – FVM34TE4 |
15,000 |
20 lít – 23 lít /100km |
Quý vị lưu ý: Mức tiêu thụ nhiên liệu được tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và môi trường lái.
Model |
Trọng lượng hàng hóa (kg) |
Mức tiêu thụ (Tham khảo) |
---|---|---|
FC9J |
10,400 |
14 L/100km |
FG8J |
15,100 |
18 L/100km |
FL8J |
24,000 |
22 L/100km |
FM8J |
24,000 |
25 L/100km |
XZU 650 |
4,825 |
9 L/100km |
XZU720 |
7,500 |
11 L/100km |
XZU730 |
8,500 |
11 L/100km |
Quý vị lưu ý: Mức tiêu thụ nhiên liệu được tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và môi trường lái.
Model |
Trọng Lượng Toàn Bộ (kg) |
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu |
---|---|---|
KIA K200 |
4,000 |
9,5 lít/100km |
KIA K250 |
4,995 |
10,5 lít/100km |
THACO OLLIN 345 |
4,995 |
12 lít/100km |
THACO OLLIN 350 |
6,185 |
12,5 lít/100km |
THACO OLLIN 500B |
8,495 |
14 lít/100km |
THACO OLLIN 700 |
11,300 |
15,5 lít/100km |
THACO OLLIN 720 |
11,480 |
15,5 lít/100km |
THACO AUMAN C160 |
15,450 |
17 lít/100km |
THACO AUMAN C240 |
24,000 |
24 lít/100km |
Quý vị lưu ý: Mức tiêu hao nhiên liệu được tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và môi trường lái.
Model |
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu (Tham khảo) |
---|---|
Tera 100, THACO, Suzuki |
6 – 7 lít/100km |
IZ49 Đô Thành, IZ 65 Đô Thành, KIA |
9 lít/100km |
IZ65 Đô Thành |
11 lít/100km |
Daewoo Maximus |
12 – 14 lít/100km |
Daewoo HU8AA |
16 -17 lít/100km |
Quý vị lưu ý: Mức tiêu hao nhiên liệu được tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và môi trường lái.
=> Có thể bạn quan tâm bài viết : Cách tính mức tiêu thụ nhiên liệu của ô tô