Call us: 0962051156
Call us: 0962051156
MODEL |
Loại Thùng |
Giá Bán (Triệu VND) |
---|---|---|
Tera 345SL |
Thùng kín inox |
520 |
Tera 345SL |
Thùng kín Pallet |
536 |
Với bảng giá xe Tera 3.5 tấn thùng kín trên, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn giữa hai phiên bản của xe tải Tera 345SL tùy theo nhu cầu và ngân sách của mình. Ngoài ra, chính sách giá sẽ thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau do các chương trình khuyến mại.
Chất liệu: Thùng kín inox được làm từ thép không gỉ (inox), có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong mọi điều kiện thời tiết.
Độ bền: Với chất liệu inox, xe tải thùng kín này đảm bảo tuổi thọ lâu dài và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và hóa chất.
Bảo vệ hàng hóa: Thùng kín inox bảo vệ hàng hóa tốt hơn khỏi các yếu tố bên ngoài, giúp giữ gìn chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Ứng dụng: Phù hợp với việc vận chuyển các loại hàng hóa có giá trị cao, dễ bị hư hỏng do thời tiết hoặc yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, đồ điện tử, và dược phẩm.
Chất liệu: Thùng kín pallet thường sử dụng các vật liệu nhẹ và dễ dàng tháo lắp, giúp tối ưu hóa việc vận chuyển và xếp dỡ hàng hóa.
Tiện lợi: Được thiết kế chuyên dụng cho việc vận chuyển hàng hóa dạng pallet, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi xếp dỡ hàng hóa.
Linh hoạt: Thùng kín pallet có thể được tùy chỉnh dễ dàng để phù hợp với các loại hàng hóa khác nhau, từ hàng nhẹ đến hàng nặng, và đặc biệt là các loại hàng hóa có kích thước và hình dạng đặc thù.
Ứng dụng: Phù hợp với các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa theo pallet như vật liệu xây dựng, đồ gia dụng, và các loại hàng hóa công nghiệp.
Nhãn hiệu: | TERACO TERA 345SL THÙNG KÍN INOX |
---|---|
Số chứng nhận: | 0230/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp: | 10/12/2020 |
Loại phương tiện: | Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ: | --- |
Cơ sở sản xuất: | Công ty TNHH DAEHAN MOTORS |
Địa chỉ: | Lô D2, D3, D4, D5, đường số 8, KCN cơ khí ô tô TP. HCM, X.Hòa Phú, H.Củ Chi, TP. HCM |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân: | 3415 kg |
Phân bố: | - Cầu trước: 1675 kg |
- Cầu sau: 1740 kg | |
Tải trọng cho phép chở: | 3490 kg |
Số người cho phép chở: | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ: | 7100 kg |
Kích thước xe: | Dài x Rộng x Cao: 7900 x 2100 x 3060 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 6050 x 1950 x 1940/--- mm |
Khoảng cách trục: | 4500 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1660/1590 mm |
Số trục: | 2 |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu: | Diesel |
Động cơ: | |
Nhãn hiệu động cơ: | JE493ZLQ4 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 78 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe: | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh: | |
Phanh trước / Dẫn động: | Tang trống / Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau / Dẫn động: | Tang trống / Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay / Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động: | Trục vít - ê cu bi / Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng |
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Thùng Pallet T345L |
---|---|---|---|
1 |
Thông số chung |
|
|
|
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3855 |
|
Phân bố: |
|
|
|
- Cầu trước |
Kg |
1740 |
|
- Cầu sau |
Kg |
2115 |
|
Tải trọng cho phép chở |
Kg |
3490 |
|
Số người cho phép chở |
Người |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
7540 |
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.145 x 2.110 x 3.600 |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
mm |
6.340 x 1.980 x 2.520 |
|
Khoảng cách trục |
mm |
4500 |
|
Vệt bánh xe trước/sau |
mm |
1660/1590 |
|
Số trục |
|
2 |
|
Công thức bánh xe |
|
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
|
Dầu |
2 |
Động cơ |
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
|
JE493ZLQ4 |
|
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng |
|
Thể tích |
cm3 |
2771 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay |
kW/ v/ph |
78/3400 |
3 |
Lốp xe |
|
|
|
Số lượng lốp trên trục |
|
02/04 |
|
Lốp trước/lốp sau |
|
7.00-16/7.00-16 |
4 |
Hệ thống phanh |
|
|
|
Phanh trước/ Dẫn động |
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau/ Dẫn động |
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh tay/ Dẫn động |
|
Tác động lên tang trống 02 bánh sau /Cơ khí |
5 |
Hệ thống lái |
|
|
|
Kiểu hệ thống lái/ Dẫn động |
|
Cơ khí trợ lực thủy lực |
Showroom 1: Km21 thị trấn Đông Anh, Hà Nội
Showroom 2: 5-7 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Văn Phòng: Số 720 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
Hotline : 0984 085 899
Email : truongdongmotor@gmail.com
Website : https://hyundaiviethan.vn/